In God We Trust
*ASSEMBLY INSTRUCTION - HO 18638
*ASSEMBLY INSTRUCTION - HO 18638
1. Phần gỗ: | 440 x 580 x 700 |
DxWxH | ||||||||
Stt | Tên chi tiết | Kích thước (mm) | Mộng (mm) | Số thanh | KL (m3) | Diện Tích | Ghi chú | |||
Dày | Rộng | Dài | ||||||||
I/ | Khay trà | 80x440x580 | ||||||||
01 | Dọc Khay | 15 | 60 | 550 | 30 | 2 | 0.00104 | 0.17400 | R2 1 mặt + M22 2 vai đứng dương | |
02 | Ngang Khay | 15 | 60/80 | 440 | 2 | 0.00106 | 0.16720 | R2 1 mặt + M22 2 vai đứng âm | ||
03 | Nan | 10 | 30 | 550 | 17 | 12 | 0.00204 | 0.54432 | R1 4 góc + c.định | |
04 | Nan Đở | 10 | 30 | 410 | 22 | 2 | 0.00026 | 0.06912 | R2 4 góc + M6 1vai 2 đầu | |
Nẹp lót | 10 | 40 | 64 | 4 | 0.00010 | 0.02560 | ||||
II/ | Mặt bàn | 630x407x547 | ||||||||
05 | Viền dài | 20 | 35 | 477 | 38 | 2 | 0.00072 | 0.11330 | R2 1gáy+M9.8x20 2vai +mép10 R2 rãnh 1bên | |
06 | Viền ngắn | 20 | 35 | 407 | 2 | 0.00057 | 0.08954 | R2 1gáy | ||
07 | Nan | 10 | 30 | 335 | 20 | 14 | 0.00149 | 0.39760 | R2 4 góc + M5 1vai | |
08 | Nan đỡ | 10 | 30 | 477 | 38 | 2 | 0.00031 | 0.08240 | R2 4 góc + M6 1vai | |
09 | Bọ gạt | 15 | 15 | 93 | 2 | 0.00004 | 0.01116 | R2 4 góc + bo R7.5 1 đầu | ||
Chân bàn | ||||||||||
10 | Chân | 20 | 30 | 772 | 4 | 0.00185 | 0.30880 | R2 4 góc + bo R16 2 đầu | ||
11 | Giằng Dài | 12 | 45 | 333 | 1 | 0.00018 | 0.03796 |
|
||
12 | Giằng Ngắn 1 (tròn) | 22 | 22 | 249 | 32 | 1 | 0.00014 | 0.02473 | M F17.8 2vai | |
13 | Giằng Ngắn 2 | 12 | 45 | 249 | 32 | 1 | 0.00015 | 0.03203 | R2 4 góc + M9.8x40 2vai | |
14 | Bọ đầu chân | 20 | 30 | 85 | 2 | 0.00010 | 0.01700 | R2 4 góc + bo R8 2 góc 2 đầu | ||
Tổng Cộng | 53 | 0.01006 | 2.09476 |
|
||||||
Pcs/m3 | 99.4252 | cái | ||||||||
Chú ý: *Bọ đầu vào 55 mép 15, khoan vít đầu vào 12 | Ngày 01 tháng 08 năm 2017 | |||||||||
*Chân ngoài đầu xuống 23 tâm 329, chân trong đầu xuống 23 tâm 329, G. dưới lên 120mm |
|
|||||||||
lọt lòng nan đỡ giữa 157, bàn lọt lòng nan đỡ khay giữa 300 | ||||||||||
2. Phần vật tư: | ||||||||||
Stt | Tên vật tư | Đơn vị | S.lượng | Đóng gói | LRáp | |||||
01 | BuLong F 6 x 30 x 15 | con | 4 | |||||||
02 | Tán dù 6x9x15x15 | con | 4 | |||||||
03 | Lông đền nhựa Þ 6 x Þ 22 x 2 | con | 4 | |||||||
04 | Vít 3ke 4x15 | con | 44 | |||||||
05 | Vít 3ke 4x25 | con | 6 | |||||||
06 | Vít 3ke 4x40 | con | 4 | |||||||
07 | Đinh 15 mm | con | 62 | |||||||
08 | Đinh 10 mm | con | 50 | |||||||
09 | Đinh 30 mm | con | 26 | |||||||
10 | Bás móc dày 3mm Ø24 | con | 2 | |||||||
11 | Luc giác 4 | con | 2 | |||||||
Tổng Cộng | con | 208 |
Comments
Post a Comment
In the beginning God created the heaven and the earth. [Genesis - Chapter 1:1]
Ban đầu Đức Chúa Trời dựng nên trời đất. [Sáng-thế Ký 1:1]