Skip to main content

BILL OF MATERIALS - HS 18622

In God We Trust
1. Phần gỗ: 2000L x 700W x 530/910H 
Stt Tên chi tiết Kích thước (mm) Mộng (mm) Số thanh  KL (m3) Diện Tích Ghi chú
Dày Rộng Dài
I CHI TIẾT GHÉP
01 Thành giường 22 75 2000 2 0.0066 0.9312 R² 4 góc CT RT khoan
02 Giằng thành 22 40 566 34 1 0.0005 0.1530 R² 4 góc Mg 13,8/35 2V2Đ
03 Nan đáy 1 22 50 566 34 1 0.0007 0.1777 R² 4 góc Mg 11,8/40 2V2Đ RT
04 Nan đáy 2 12 50 566 34 16 0.0058 4.8291 R² 4 góc Mg 7,8/40 2V2Đ (khe 16,8)
05 Nan đáy 3 22 70 566 34 1 0.0009 0.2271 R² 4 góc Mg 11,8/60 2V2Đ RT tay nắm
06 Đở nan đáy 10 40 1085.5 30 1 0.0004 0.1230 R² 4 góc Mg5,8 1 vai 2Đ KV
07 Dọc tựa 22 40 780 2 0.0014 0.1934 R² 4 góc CT bo R20 tròn 1Đ RT khoan
08 Tựa đầu 22 50/70 518 34 1 0.0009 0.1016 R² 1 cạnh Mg 11,8/40
cạnh chuẩn 5 2Đ tubi + R²
09 Nan tựa 1 22 50 518 34 1 0.0006 0.0795 R² 4 góc Mg 11,8/40 2V2Đ RT
10 Nan tựa 2 12 50 518 34 9 0.0030 0.6160 R² 4 góc Mg 7,8/40 2V2Đ (khe 16,8)
11  Đở nan tựa 10 40 618 30 1 0.0003 0.1230 R² 4 góc Mg5,8 1 vai 2Đ KV
12 Chống tay trước 22 45 247 20 2 0.0005 0.3270
R² 4 góc Mg11,8/35
2V1Đ góc TM khoan
13 Chống tay sau 22 45 231 20 2 0.0005 0.6486
14 Tay vin 45 25 500 2 0.0011 0.3360 vẻ lọng tubi R² RT
15 Thanh trượt hộc kéo 20 40 610 2 0.0010 0.2880 R² 4 góc CT chành
16 Dọc hộc kéo 20 40 610 2 0.0010 0.1464 R² 1 cạnh CT chành RT
17 Ngang hộc kéo 20 40 300 36 2 0.0005 0.2966 R² 4 góc Mg 9,8/20 2V2Đ RT
18 Nan hộc kéo 10 40 300 20 12 0.0015 1.4640 R² 4 góc Mg 4,8 1 vai 2Đ (khe 3,8)
19 Nan đở hộc kéo 10 30 530 30 1 0.0002 0.1944 R² 4 góc Mg 5,8 1 vai 2Đ KV
20 Bọ hộc kéo 15 35 50 2 0.0001 0.2400 R² 4 góc CT KV
21 Bọ chận hộc kéo 15 20 50 1 0.0000 0.0840
22 thanh chống tựa 25 30 345 20 2 0.0005 0.0803 R² 4 góc Mg 11,8/20 2V1Đ đứng
bo tròn R15
23 Giằng thanh chống 30 30 560 28 1 0.0005 0.0706 R² 1 cạnh Mg Ø20 tâm 2Đ RT
24 Giằng chân 22 40 574 40 1 0.0005 0.0761 R² 4 góc Mg13,8/35 2V2Đ
25 Chân giường 30 75 250 40 2 0.0013 0.1218 R² 4 góc Mg12 1vai 1 đầu
RT khoan
26 Chân bánh xe 30 75 230 40 2 0.0012 0.5208
27 Trục bánh xe 24 24 694 1 0.0004 0.1152 chuốt tròn CT khoanØ4,5 sâu 45
28 Bánh xe 24 24 180 2 0.0002 0.4608 ghép + vẻ + tubi
29 Chốt mộng 6 6 40 16 0.0000 0.4608 chuốt tròn CT
Tổng Cộng 18 0.0322 13.4859 m3/cái
2. Phần vật tư:
Stt Tên vật tư ko tay Đơn vị S.lượng Đóng gói LRáp
01 lục giác 4 con 2
02 lonđền sắt 6,5x30x2,5 con 2
03 lonđền sắt 25x40x5 2
04 ron cao su răng cưa Ø170xØ180x24 2
05 bulon 8x25x15 8 chân
06 tán dù 8x10x15x15 16
07 bulon 8x35x15 10
08 sò 8x15 con 4
09 lonđền sắt 8,5x20x2 4 Lập Biểu
10 bulon 8x40x15 con 2 chống tựa
11 vít ren gổ 6x40x13 2
12 vít 4x30 8
13 vít 4x15 64
14 đinh 1F5 cây 72 Ngày 11 /8/2018
Tổng 198

Comments