Skip to main content

Posts

Showing posts from November 11, 2018

BILL OF MATERIALS - HHC 15376

In God We Trust ---------- 1. Phần gỗ: 550 x 420 x 920 (DxWxH) Stt Tên chi tiết Kích thước (mm) Mộng (mm) Số thanh  KL (m 3 ) Diện Tích Ghi chú Dày Rộng Dài MÊ TỰA 1 Chân dài 22 40/45 1052 2 0.0021 0.2819 Vẽ tupi 2 Nan tựa 12 40 376 34 4 0.0008 0.1706 R2 4 góc + M9.8x35 2 vai 3 Giằng chân dài 12 38/40 419 2 0.0004 0.0872 R2 1 gáy + xéo 1 gáy MÊ ĐÁY 1 Dọc đáy 22 50 345 2 0.0008 0.0994 R2 4 góc + 45 độ 2 đầu 2 Nan đáy 12 40 328 34 6 0.0010 0.2259 R2 4 góc + M9.8x35 2 vai CHÂN NGẮN 1 Chân ngắn 22 40 642 2 0.0011 0.1592 R2 4 góc + bo R20 1 đầu 2 Giằng chân ngắn 1 12 40 280

ASSEMBLY INSTRUCTION - HHC 15376

In God We Trust ----------- BILL OF MATERIALS - HHC 15376

ASSEMBLY INSTRUCTION - HHT 15137

In God We Trust ------------- BILL OF MATERIALS - HHT 15137

Images - HHT 15137

In God We Trust ------------ ASSEMBLY INSTRUCTION - HHT 15137 ASSEMBLY INSTRUCTION - HHC 15376

BILL OF MATERIALS - HHT 15137

In God We Trust ------------- 1. PHẦN GỖ: Lỗ dù phi 50 1800/2400 x 1000 x 750 (L x W x H) Stt Tên chi tiết Kích thước (mm) Mộng (mm) Số thanh  KL (m 3 ) Diện Tích Ghi chú Dày Rộng Dài 1 Viền dọc cánh 22 80 901   4 0.0063 0.7352 R2 1 gáy 2 Viền ngang 1 22 80 840 60 2 0.0032 0.3672 R2 1 gáy + M9.8x60 2 vai rãnh 1 bên 3 Viền ngang 2 22 50 840 60 2 0.0020 0.2592 Thẳng + M9.8x30 2 vai rãnh 1 bên 4 Nan cánh 10.5 30 769 20 50 0.0124 3.1955 R2 4 góc + M5 1 vai 5 Đỡ nan 1 11.5 30 840 36 4 0.0012 0.2908 R2 4 góc + M6 1 vai 6 Đỡ nan 2 11.5 30 235   12 0.0010 0.2341 R2 4 góc  7 Bọ chặn 10.5 22 80   2 0.0000 0.0104 R2 4 góc  8 Viền dọc ô giữa 22 80 601   2

ASSEMBLY INSTRUCTION - TVT 10128

In God We Trust ----------------- BILL OF MATERIALS - TVT 10128

Images - TVT 10128

In God We Trust ----------- ASSEMBLY INSTRUCTION - TVT 10128

BILL OF MATERIALS - TVT 10128

In God We Trust ----------- 1. Phần gỗ: 1000x1000x740 (DxWxH) Stt Tên chi tiết Kích thước (mm) Mộng (mm) Số thanh  KL (m 3 ) Diện Tích Ghi chú Dày Rộng Dài   Mặt                 01 Viền dài 22 65 1000   2 0.00286 0.348 R2 1 gáy 02 Viền ngắn 22 65 870 50 2 0.00263 0.320 R2 1 gáy+ M9.8/45 2vai + Rãnh 1 bên 03 Viền giữa 22 65 870 50 1 0.00132 0.160 Thẳng+M9.8/45 2vai + Rãnh 2 bên 04 Nan 10.5 27 401 20 56 0.00668 1.768 R2 4 góc + M5  1vai 05 Đỡ nan 11.5 35 870 36 2 0.00073 0.169 R2 4 góc + M6  1vai   Chân                 08 Diềm 22 55/65 880   4 0.00503 0.612 R2 4 góc + tupi 2 đầu vào 110 09 Giằng diềm 22 35 916 34 2