Skip to main content

BILL OF MATERIALS - HHT 15137

In God We Trust
-------------
1. PHẦN GỖ: Lỗ dù phi 50 1800/2400 x 1000 x 750 (L x W x H)
Stt Tên chi tiết Kích thước (mm) Mộng (mm) Số thanh  KL (m3) Diện Tích Ghi chú
Dày Rộng Dài
1 Viền dọc cánh 22 80 901   4 0.0063 0.7352 R2 1 gáy
2 Viền ngang 1 22 80 840 60 2 0.0032 0.3672 R2 1 gáy + M9.8x60 2 vai rãnh 1 bên
3 Viền ngang 2 22 50 840 60 2 0.0020 0.2592 Thẳng + M9.8x30 2 vai rãnh 1 bên
4 Nan cánh 10.5 30 769 20 50 0.0124 3.1955 R2 4 góc + M5 1 vai
5 Đỡ nan 1 11.5 30 840 36 4 0.0012 0.2908 R2 4 góc + M6 1 vai
6 Đỡ nan 2 11.5 30 235   12 0.0010 0.2341 R2 4 góc 
7 Bọ chặn 10.5 22 80   2 0.0000 0.0104 R2 4 góc 
8 Viền dọc ô giữa 22 80 601   2 0.0021 0.2452 R2 1 gáy
9 Viền bản lề 22 50 601   2 0.0013 0.1731 Thẳng
10 Viền ngang ô giữa 22 50 371 60 4 0.0019 0.2483 Thẳng + M9.8x30 2 vai rãnh 1 bên
11 Nan ô giữa 10.5 30 499 20 22 0.0036 0.9249 R2 4 góc + M5 1 vai
12 Đỡ nan ô giữa 11.5 30 371 36 2 0.0003 0.0676 R2 4 góc + M6 1 vai
13 Diềm dài 22 70 1604/1616   2 0.0050 0.5947
R2 4 góc + xéo 2 đầu                  70
14 Diềm ngắn 22 70 804/816   2 0.0025 0.3003
15 Giằng khung 22 70 850 34 2 0.0027 0.3253 R2 4 góc + M13.8x39  2 vai
16 Thanh trượt 1 16 40 855   4 0.0022 0.3830 R8  4  góc
17 Thanh trượt 2 16 16 855   4 0.0009 0.2189 Thẳng
18 Trục quay 22 30 660   1 0.0004 0.0686 R2 1 gáy + tubi
19 Bas 22 70 130   4 0.0008 0.0957 R2 4 góc + 45 độ 2 đầu đứng
20 Chân 60 60 733+6   4 0.0106 0.7037 Ghép 3T + R2 4 góc + xéo 2 đầu theo mẫu
  Tổng cộng         131 0.0604 9.4415  
_ Tâm trục quay 300 mép dưới lên 53,5 . Tâm bas 300 trên xuống mép bas 65 . Đỡ nan 2 bắn trên nan số 4 . Bắn khóa từ ngoài vào 12
_ Khe nan 3,46 . Lỗ dù phi 50 . Thanh trượt khoan vít đầu vào 39,5 giữa 194 . Thanh trượt 2 khoan vít đầu vào 20/169/145 giữa 187 . Đỡ nan 2 đầu vào 40 giữa 77,5
2. PHẦN VẬT TƯ:
Stt Tên vật tư ko tay Đơn vị S.lượng Đóng gói LRáp
1 Bản lề chữ thập cái 2    
2 Khóa mỏ vịt bộ 4     Ngày 4/9/2017
3 Bas đỡ ô giữa cái 2     Lập biểu
4 Bas chặn 3x16x20/60 con 4    
5 Chốt định vị 8x30 con 8    
6 Bulon 8x70x15 con 8 x   chân
7 Vít ren gỗ 6x50x13 con 2     2 đầu trục quay
8 Sò 8 x 30 con 8     P. Kỹ Thuật
9 L. đền sắt 8.5x20x2 con 8 x  
10 L. đền chẻ 8.5x14x2 con 8 x  
11 Vít 3ke 4x4.0F con 4     trục quay
12 Vít 3ke 4x2.5F con 68     t. trượt1(20), t, trượt2 (24), bas góc (24)
13 Vít 3ke 4x2.0F con 16     bas chặn(8), bas đỡ(4), bọ chặn (4)
14 Vít 3ke 4x1.5F con 166     đỡ1(100), đỡ2(36), đỡ giữa(22), bản lề (8)
15 Vít dù 3x15 con 16    
16 Đinh 1.5F con 198    
17 Lục giác 4 con 1    
  Tổng   523    

Comments