Skip to main content

BILL OF MATERIALS - TVT 10128

In God We Trust
-----------
1. Phần gỗ: 1000x1000x740 (DxWxH)
Stt Tên chi tiết Kích thước (mm) Mộng (mm) Số thanh  KL (m3) Diện Tích Ghi chú
Dày Rộng Dài
  Mặt                
01 Viền dài 22 65 1000   2 0.00286 0.348 R2 1 gáy
02 Viền ngắn 22 65 870 50 2 0.00263 0.320 R2 1 gáy+ M9.8/45 2vai + Rãnh 1 bên
03 Viền giữa 22 65 870 50 1 0.00132 0.160 Thẳng+M9.8/45 2vai + Rãnh 2 bên
04 Nan 10.5 27 401 20 56 0.00668 1.768 R2 4 góc + M5  1vai
05 Đỡ nan 11.5 35 870 36 2 0.00073 0.169 R2 4 góc + M6  1vai
  Chân                
08 Diềm 22 55/65 880   4 0.00503 0.612 R2 4 góc + tupi 2 đầu vào 110
09 Giằng diềm 22 35 916 34 2 0.00146 0.217 R2 4 góc + M Ø16.5  2vai + mép 15
10 Bas góc 22 65 100   4 0.00057 0.070 R2 4 góc + 45 độ 2 đầu đứng
11 Chân 45 45 719   4 0.00582 0.518 R2 4 góc + tupi còn 28 dài 90
   Toång coäng          77 0.02711 4.181 m3/caùi
Ghi chú :
*Ko lỗ dù  *Khe nan 3.93  *Lọt lòng 2 giằng diềm 446 Bắn dọc theo đỡ nan
*Tâm bas 35   *Diềm sụp vào chân 5mm, Khoan vít đầu vào 20/40 giữa chia đều
*Giằng diềm khoan vít đầu vào 12.5 giữa chia đều 297
*Đỡ nan lỗ vít số 10 khoan mép 8 ráp bên nào cũng được.
2. Phaàn vaät tö: Ngày  28/07/2018
Stt Tên vật tư ko tay Đơn vị S.lượng Đóng gói LRáp
01 Bulon Ø8*60*15 con 8 X  
02 Lon đền sắt Ø8.5xØ20x2 con 8 X   Kỹ Thuật
03 Lon đền chẻ Ø8.5xØ14x2 con 8 X  
04 Sò Ø8x30 con 8    
05 Vít 3ke 5*70 con 24     diềm bàn
06 Vít 3ke 4*45 con 8     Giằng chân
07 Vít 3ke 4*25 con 24     Bas
08 Vít 3ke 4*15 con 56     Đỡ nan
09 Đinh nhựa Ø18 dày 5 con 4    
10 Đinh 15 con 140    
11 Đinh 35 con 8    
12 Lục giác 4 con 1 X  
  Toång   297    

Comments