Skip to main content

Qc - HB 17058 A

*Hướng Dẫn Lắp Ráp
1. PHẦN GỖ:
Stt Tên chi tiết Kích thước (mm) Mộng (mm) Số thanh (caùi) KL (m3) Diện tích Ghi chú
Dày Rộng Dài
I MÊ HÔNG
1 Chân 22 45 650 4 0.0026 0.3484 R2 1 gáy
2 Tay vịn 22 45 630 36 2 0.0013 0.1785 R2 4 góc + M9,8x32  2 vai + mép 10
3 Giằng hông 22 45 630 36 4 0.0026 0.3570 R2 4 góc + M9,8x32  2 vai 
4 Nan hông 15 45 630 36 4 0.0018 0.3197 R2 4 góc + M9,8x32  2 vai 
5 Bọ hông 22 22 628 2 0.0006 0.1105 R2 4 góc
II MÊ TỰA
1 Chân biên 22 45 650 2 0.0013 0.1742 R2  1 gáy
2 Chân giữa 22 45 605 18 1 0.0006 0.0835 Thẳng + M9,8x32  2 vai  1 đầu
3 Tựa đầu 22 45 1311 36 1 0.0013 0.1805 R2 1 gáy + M9,8x32  2 vai + mép 10   C. R2
4 Giằng tựa + G. chân 22 45 633 36 4 0.0026 0.3586 R2 4 góc + M9,8x32  2 vai 
5 Nan 15 45 633 36 4 0.0018 0.3211 R2 4 góc + M9,8x32  2 vai 
6 Bọ tựa 22 22 1353 1 0.0007 0.1191 R2 4 góc
III CHÂN TRƯỚC
1 Chân 22 45 278 3 0.0008 0.1118 Thẳng
2 Giằng chân trên 22 45 656 36 2 0.0014 0.1855 R2 4 góc + M9,8x32  2 vai + mép 10   C. R2
3 Giằng chân dưới 22 45 656 36 2 0.0014 0.1855 R2 4 góc + M9,8x32  2 vai 
MÊ ĐÁY
1 Ngang trước + Sau 22 45 1401 2 0.0028 0.3755 R2  1 gáy
3 Dọc đáy biên 22 45 607 36 2 0.0013 0.1723 R2 4 góc + M9,8x32  2 vai + mép 10   
4 Dọc đáy giữa 22 45 607 36 1 0.0006 0.0862 R2 4 góc + M9,8x32  2 vai 
5 Nan đáy 15 45 633 36 12 0.0054 0.9634 R2 4 góc + M9,8x32  2 vai 
6 Đỡ đáy 22 45 606 42 2 0.0013 0.1737 R2 4 góc + ngàm sâu 3,5 mm  2 đầu
Tổng cộng 55 0.0322 4.8047
Toàn bộ g. chân dưới lên lọt lòng 13mm, hông + tựa đầu xuống bằng đầu phủ bì 394, Ng. tr+ sau khoan mũi mồi 2 đầu vào 123  2 tâm biên 384
tâm giữa 385mm mép 33, bọ tựa khoan lỗ Φ8  2 đầu vào 100  2 tâm biên 384, tâm giữa 385 mép 12, chân hông sau khoan 2 đầu vào 70 giữa chia
đều, chân trước khoan 2 đầu vào 75 tâm , đỡ đáy bắn chia đều ngang trước + sau.
2. PHẦN VẬT TƯ:
Stt Tên vật tư Đơn vị SL Đóng gói L.láp Ngày 1/11/2018
1 Bulon 6x30x13 con 4 x chân trước Lập Biểu
2 Bulon 6x55x13 con 6 x chân sau
3 Tán dù 6x9x15x13 con 10 x
4 Vít ren gỗ 6x40x13 con 4 x đáy sau
5 Vít ren gỗ 6x60x13 con 4 x đáy trước P. Kỹ Thuật
6 Vít 3ke 4x3F con 20 đỡ đáy
7 Vít 3ke 4x3,5F con 16 bọ tựa(8), bọ hông(8)
8 Lục giác 4x80 con 2 x
9 Đinh 1,5F con 120
Tổng 186

Comments