1. PHẦN GỖ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Stt |
Tên chi tiết |
Kích thước (mm) |
Mộng (mm) |
Số thanh (caùi) |
KL (m3) |
Diện tích |
Ghi chú |
| Dày |
Rộng |
Dài |
| I |
MÊ HÔNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
Chân |
22 |
45 |
650 |
|
2 |
0.0013 |
0.1742 |
R2 1 gáy |
| 2 |
Tay vịn |
22 |
45 |
630 |
36 |
1 |
0.0007 |
0.0892 |
R2 4 góc +
M9,8x32 2 vai + mép 10 |
| 3 |
Giằng hông |
22 |
45 |
630 |
36 |
2 |
0.0013 |
0.1785 |
R2 4 góc +
M9,8x32 2 vai |
| 4 |
Nan hông |
15 |
45 |
630 |
36 |
2 |
0.0009 |
0.1598 |
R2 4 góc +
M9,8x32 2 vai |
| 5 |
Bọ hông |
22 |
22 |
628 |
|
1 |
0.0003 |
0.0553 |
R2 4 góc |
| II |
MÊ TỰA |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
Chân biên |
22 |
45 |
650 |
|
2 |
0.0013 |
0.1742 |
R2 1 gáy |
| 2 |
Chân giữa |
22 |
45 |
605 |
18 |
1 |
0.0006 |
0.0835 |
Thẳng + M9,8x32 2 vai
1 đầu |
| 3 |
Tựa đầu |
22 |
45 |
1311 |
36 |
1 |
0.0013 |
0.1805 |
R2 1 gáy +
M9,8x32 2 vai + mép 10 C. R2 |
| 4 |
Giằng tựa + G. chân |
22 |
45 |
633 |
36 |
4 |
0.0026 |
0.3586 |
R2 4 góc +
M9,8x32 2 vai |
| 5 |
Nan |
15 |
45 |
633 |
36 |
4 |
0.0018 |
0.3211 |
R2 4 góc +
M9,8x32 2 vai |
| 6 |
Bọ tựa |
22 |
22 |
1353 |
|
1 |
0.0007 |
0.1191 |
R2 4 góc |
| III |
CHÂN TRƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
Chân |
22 |
45 |
278 |
|
3 |
0.0008 |
0.1118 |
Thẳng |
| 2 |
Giằng chân trên |
22 |
45 |
656 |
36 |
2 |
0.0014 |
0.1855 |
R2 4 góc +
M9,8x32 2 vai + mép 10 C. R2 |
| 3 |
Giằng chân dưới |
22 |
45 |
656 |
36 |
2 |
0.0014 |
0.1855 |
R2 4 góc +
M9,8x32 2 vai |
| 4 |
Giằng hông rời |
22 |
45 |
653 |
16 |
2 |
0.0013 |
0.1793 |
R2 4 góc +
M11x28 2 vai + mép 12 + V2 4 góc mặt |
|
MÊ ĐÁY |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
Ngang trước + Sau |
22 |
45 |
1401 |
|
2 |
0.0028 |
0.3755 |
R2 4 góc |
| 3 |
Dọc đáy biên |
22 |
45 |
607 |
36 |
2 |
0.0013 |
0.1723 |
R2 4 góc +
M9,8x32 2 vai + mép 10 |
| 4 |
Dọc đáy giữa |
22 |
45 |
607 |
36 |
1 |
0.0006 |
0.0862 |
R2 4 góc +
M9,8x32 2 vai |
| 5 |
Nan đáy |
15 |
45 |
633 |
36 |
12 |
0.0054 |
0.9634 |
R2 4 góc +
M9,8x32 2 vai |
| 6 |
Đỡ đáy |
22 |
45 |
606 |
42 |
2 |
0.0013 |
0.1737 |
R2 4 góc + ngàm sâu
3,5 mm 2 đầu |
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
49 |
0.0291 |
4.3269 |
|
| Toàn bộ g. chân
dưới lên lọt lòng 13mm, hông + tựa đầu xuống bằng đầu phủ bì 394, Ng. tr+ sau
khoan mũi mồi 2 đầu vào 123 2 tâm biên
384 |
| tâm giữa 385mm mép
33, bọ tựa khoan lỗ Φ8 2 đầu vào 100 2 tâm biên 384, tâm giữa 385 mép 12, chân
hông sau khoan 2 đầu vào 70 giữa chia |
| đều, chân trước
khoan 2 đầu vào 75 tâm , đỡ đáy bắn chia đều ngang trước + sau. |
| 2.
PHẦN VẬT TƯ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Stt |
Tên vật tư |
Đơn vị |
SL |
Đóng gói |
L.láp |
|
|
|
Ngày 1/11/2018 |
| 1 |
Bulon 6x30x13 |
con |
3 |
x |
|
chân trước + 1 con mồi |
Lập Biểu |
| 2 |
Bulon 6x55x13 |
con |
5 |
x |
|
chân sau+ g. hông rời
(2) |
|
| 3 |
Bulon 6x80x13 |
con |
2 |
x |
|
giằng hông |
|
|
| 4 |
Tán dù 6x9x15x13 |
con |
5 |
x |
|
|
|
|
|
| 5 |
Tán ngang 6x13 |
con |
4 |
|
|
|
|
|
|
| 6 |
Vít ren gỗ 6x40x13 |
con |
4 |
x |
|
đáy sau |
|
|
P. Kỹ Thuật |
| 7 |
Vít ren gỗ 6x60x13 |
con |
4 |
x |
|
đáy trước |
|
|
| 8 |
Vít 3ke 4x3F |
con |
20 |
|
|
đỡ đáy |
|
|
|
| 9 |
Vít 3ke 4x3,5F |
con |
16 |
|
|
bọ tựa(8), bọ hông(8) |
|
|
| 10 |
Lục giác 4x80 |
con |
2 |
x |
|
|
|
|
|
| 11 |
Đinh 1,5F |
con |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
185 |
|
|
|
|
|
|
Comments
Post a Comment
In the beginning God created the heaven and the earth. [Genesis - Chapter 1:1]
Ban đầu Đức Chúa Trời dựng nên trời đất. [Sáng-thế Ký 1:1]