| 1. PHẦN GỖ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Stt |
Tên chi tiết |
Kích thước (mm) |
Mộng (mm) |
Số thanh (caùi) |
KL (m3) |
Diện tích |
Ghi chú |
| Dày |
Rộng |
Dài |
| I |
MẶT BÀN |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
Viền dài |
22 |
70 |
1200 |
|
2 |
0.0037 |
0.4416 |
R2 1 gáy + rãnh mẫu |
| 2 |
Viền ngắn |
22 |
70 |
560 |
50 |
2 |
0.0019 |
0.2245 |
R2 1 gáy + M9,8x50 2
vai + mép 15 C. R2 |
| 3 |
Nan |
10.5 |
44 |
558 |
20 |
22 |
0.0059 |
1.3860 |
R2 4 góc + M5 1 vai |
| 4 |
Nan đỡ |
11.5 |
40 |
1060 |
40 |
1 |
0.0005 |
0.1133 |
R2 4 góc + M6 1 vai |
| II |
DIỀM |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
Diềm dài |
22 |
60 |
1069 |
|
2 |
0.0028 |
0.3506 |
R2 4 góc |
| 2 |
Diềm ngắn |
22 |
60 |
569 |
|
2 |
0.0015 |
0.1866 |
R2 4 góc |
| 3 |
Chân |
45 |
45 |
379 |
|
4 |
0.0031 |
0.2729 |
R2 4 góc + V15 dài 75 |
| 4 |
Bọ góc |
24 |
60 |
107 |
|
4 |
0.0006 |
0.0719 |
R2 4 góc + 45 độ 2
đầu đứng |
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
39 |
0.0200 |
3.0475 |
|
| Diềm sụp vào chân
7mm, diềm dài khoan mặt 2 đầu vào 34 lỗ Φ8 , khoan gáy 2 đầu vào 20 giữa chia đều |
| Diềm ngắn khoan
mặt 2 đầu vào 34 , khoan gáy 2 đầu vào 20 giữa chia đều, tâm bas 28, bas
khoan chốt định vị tâm 71 mép 9 |
| 2.
PHẦN VẬT TƯ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Stt |
Tên vật tư |
Đơn vị |
SL |
Đóng gói |
L.láp |
|
|
|
Ngày 1/11/2018 |
| 1 |
Bulon 8x65x15 |
con |
8 |
x |
|
|
|
|
Lập Biểu |
| 2 |
L. đền sắt 8,5x20x2 |
con |
8 |
x |
|
|
|
|
|
| 3 |
L. đền chẻ 8,5x14x2 |
con |
8 |
x |
|
|
|
|
|
| 4 |
Sò 8x30 |
con |
8 |
|
|
|
|
|
|
| 5 |
Chốt định vị 6x20 |
con |
8 |
|
|
|
|
|
P. Kỹ Thuật |
| 6 |
Sò 6x15 |
con |
14 |
|
|
|
|
|
|
| 7 |
Bulon 6x70x13 |
con |
14 |
x |
|
diềm dài(8), diềm
ngắn(6) |
|
| 8 |
Lục giác 4 |
con |
1 |
|
|
|
|
|
|
| 9 |
Vít 3ke 4x1,5F |
con |
22 |
|
|
nan đỡ |
|
|
| 10 |
Đinh 1F5 |
con |
110 |
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
201 |
|
|
|
|
|
|
Comments
Post a Comment
In the beginning God created the heaven and the earth. [Genesis - Chapter 1:1]
Ban đầu Đức Chúa Trời dựng nên trời đất. [Sáng-thế Ký 1:1]