Skip to main content

HB 17169A Bang I (72x72x73)

*Hướng Dẫn Lắp Ráp
1. PHẦN GỖ:
Stt Tên chi tiết Kích thước (mm) Mộng (mm) Số thanh (caùi) KL (m3) Diện tích Ghi chú
Dày Rộng Dài
I HÔNG
1 Chân trước 30 45 700 20 2 0.0019 0.2160 R2 4 góc + M13,8x28  gờ 12  1 đầu
2 Chân sau 30 45 700 20 2 0.0019 0.2160 R2 4 góc + M13,8x28  gờ 12  1 đầu
3 Tay vịn 30 45 720 2 0.0019 0.2160 R2  1 mặt
4 Nan 15 30 660 36 10 0.0031 0.6264 R2 4 góc + M9,8x25  2 vai
II TỰA 0.0000 0.0000
1 Tựa đầu + giằng tựa 30 30 630 2 0.0011 0.1512 R2  1 gáy
2 Dọc tựa 30 45 370 36 2 0.0011 0.1218 R2 4 góc + M13,8x30  2 vai mép 10
3 Nan tựa 15 30 540 36 4 0.0010 0.2074 R2 4 góc + M9,8x25  2 vai
III ĐÁY 0.0000 0.0000
1 Ngang trước + Sau 30 45 630 20 2 0.0018 0.1950 R2 4 góc + M11x35  2 vai
2 Dọc đáy 30 45 660 36 2 0.0019 0.2088 R2 4 góc + M13,8x28  gờ 12 
3 Nan đáy 15 30 660 36 10 0.0031 0.6264 R2 4 góc + M9,8x25  2 vai
4 Đỡ nan đáy 22 25 569 36 1 0.0003 0.0569 R2 4 góc + MΦ16,8  2 vai mép 1
Tổng cộng
39 0.0190 2.785
Đáy cao 250, nan tựa + nan đáy sụp 3 , nan hông tâm. Khe nan tựa + nan hông 50, khe nan đáy 24,45
Dọc tựa 2 đầu vào 25 tâm 320 , tựa ngang đầu vào 40 khoan gáy
2. PHẦN VẬT TƯ:
Stt Tên vật tư Đơn vị SL Đóng gói L.láp Ngày 1/11/2018
1 Bulon 6x40x15 con 1 x mồi Lập Biểu
2 Bulon 6x95x15 con 4 x chân + đáy
3 Bulon 6x75x15 con 4 x chân sau + tựa
4 Tán dù 6x18x15 con 4 x chân sau + tựa
5 Tán ngang 6x17 ( tâm đáy 6,5 ) 4 x ngang trước + sau P. Kỹ Thuật
6 Vít 3ke 4x3,5F con 10 đỡ nan đáy
7 Lục giác 4x80 con 2 x
8 Nệm tựa con 1 x
9 Nệm đáy con 1 x
10 Đinh 4F con 44
11 Đinh 2,5F con 16
Tổng 91

Comments