| 1. PHẦN GỖ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Stt |
Tên chi tiết |
Kích thước (mm) |
Mộng (mm) |
Số thanh (caùi) |
KL (m3) |
Diện tích |
Ghi chú |
| Dày |
Rộng |
Dài |
| I |
HÔNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
Chân trước |
30 |
45 |
700 |
20 |
2 |
0.0019 |
0.2160 |
R2 4 góc +
M13,8x28 gờ 12 1 đầu |
| 2 |
Chân sau |
30 |
45 |
700 |
20 |
2 |
0.0019 |
0.2160 |
R2 4 góc +
M13,8x28 gờ 12 1 đầu |
| 3 |
Tay vịn |
30 |
45 |
720 |
|
2 |
0.0019 |
0.2160 |
R2 1 mặt |
| 4 |
Nan |
15 |
30 |
660 |
36 |
10 |
0.0031 |
0.6264 |
R2 4 góc +
M9,8x25 2 vai |
| II |
TỰA |
|
|
|
|
|
0.0000 |
0.0000 |
|
| 1 |
Tựa đầu + giằng tựa |
30 |
30 |
630 |
|
2 |
0.0011 |
0.1512 |
R2 1 gáy |
| 2 |
Dọc tựa |
30 |
45 |
370 |
36 |
2 |
0.0011 |
0.1218 |
R2 4 góc +
M13,8x30 2 vai mép 10 |
| 3 |
Nan tựa |
15 |
30 |
540 |
36 |
4 |
0.0010 |
0.2074 |
R2 4 góc +
M9,8x25 2 vai |
| III |
ĐÁY |
|
|
|
|
|
0.0000 |
0.0000 |
|
| 1 |
Ngang trước + Sau |
30 |
45 |
630 |
20 |
2 |
0.0018 |
0.1950 |
R2 4 góc +
M11x35 2 vai |
| 2 |
Dọc đáy |
30 |
45 |
660 |
36 |
2 |
0.0019 |
0.2088 |
R2 4 góc +
M13,8x28 gờ 12 |
| 3 |
Nan đáy |
15 |
30 |
660 |
36 |
10 |
0.0031 |
0.6264 |
R2 4 góc +
M9,8x25 2 vai |
| 4 |
Đỡ nan đáy |
22 |
25 |
569 |
36 |
1 |
0.0003 |
0.0569 |
R2 4 góc + MΦ16,8 2 vai mép 1 |
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
39 |
0.0190 |
2.785 |
|
| Đáy cao 250, nan
tựa + nan đáy sụp 3 , nan hông tâm. Khe nan tựa + nan hông 50, khe nan đáy
24,45 |
| Dọc tựa 2 đầu vào
25 tâm 320 , tựa ngang đầu vào 40 khoan gáy |
| 2.
PHẦN VẬT TƯ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Stt |
Tên vật tư |
Đơn vị |
SL |
Đóng gói |
L.láp |
|
|
|
Ngày 1/11/2018 |
| 1 |
Bulon 6x40x15 |
con |
1 |
x |
|
mồi |
|
|
Lập Biểu |
| 2 |
Bulon 6x95x15 |
con |
4 |
x |
|
chân + đáy |
|
|
| 3 |
Bulon 6x75x15 |
con |
4 |
x |
|
chân sau + tựa |
|
|
| 4 |
Tán dù 6x18x15 |
con |
4 |
x |
|
chân sau + tựa |
|
|
| 5 |
Tán ngang 6x17 ( tâm
đáy 6,5 ) |
|
4 |
x |
|
ngang trước + sau |
|
P. Kỹ Thuật |
| 6 |
Vít 3ke 4x3,5F |
con |
10 |
|
|
đỡ nan đáy |
|
|
| 7 |
Lục giác 4x80 |
con |
2 |
x |
|
|
|
|
|
| 8 |
Nệm tựa |
con |
1 |
x |
|
|
|
|
|
| 9 |
Nệm đáy |
con |
1 |
x |
|
|
|
|
|
| 10 |
Đinh 4F |
con |
44 |
|
|
|
|
|
|
| 11 |
Đinh 2,5F |
con |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
91 |
|
|
|
|
|
|
Comments
Post a Comment
In the beginning God created the heaven and the earth. [Genesis - Chapter 1:1]
Ban đầu Đức Chúa Trời dựng nên trời đất. [Sáng-thế Ký 1:1]