Skip to main content

HB 17169 B

*Hướng Dẫn Lắp Ráp
1. PHẦN GỖ:
Stt Tên chi tiết Kích thướt (mm) Mộng (mm) SL (cái) KL
(m3)
Diện
tích
 Ghi chú
Dày  Rộng  Dài
I HÔNG
1 Chân trước 30 45 700 20 2 0.0019 0.2160 R2 4 góc + M13,8x28  gờ 12  1 đầu
2 Chân sau 30 45 700 20 2 0.0019 0.2160 R2 4 góc + M13,8x28  gờ 12  1 đầu
3 Tay vịn 30 45 720 2 0.0019 0.2160 R2  1 mặt
4 Nan 15 30 660 36 10 0.0031 0.6264 R2 4 góc + M9,8x25  2 vai
II TỰA 0.0000 0.0000
1 Tựa đầu + giằng tựa 30 30 1260 2 0.0023 0.3024 R2  1 gáy
2 Dọc tựa 30 45 370 36 2 0.0011 0.1218 R2 4 góc + M13,8x30  2 vai mép 10
3 Nan tựa 15 30 1170 36 4 0.0022 0.4342 R2 4 góc + M9,8x25  2 vai
4 Đỡ nan tựa 12 45 370 36 1 0.0002 0.0463 R2  4gocs + M6  1 vai
III ĐÁY 0.0000 0.0000
1 Ngang trước + Sau 30 45 1260 20 2 0.0035 0.3840 R2 4 góc + M11x35  2 vai
2 Dọc đáy 30 45 660 36 2 0.0019 0.2088 R2 4 góc + M13,8x28  gờ 12 
3 Nan đáy 15 30 660 36 21 0.0066 1.3154 R2 4 góc + M9,8x25  2 vai
4 Đỡ nan đáy 22 25 1199 36 1 0.0007 0.1161 R2 4 góc + MΦ16,8  2 vai mép 1
Tổng cộng
------------------
51 0.0266 4.0873
Đáy cao 250, nan tựa + nan đáy sụp 3 , nan hông tâm. Khe nan tựa + nan hông 50, khe nan đáy 26  2 đầu  24,5
Dọc tựa 2 đầu vào 25 tâm 320 , tựa ngang đầu vào 40 khoan gáy
2. PHẦN VẬT TƯ:
Stt Tên vật tưĐơn vị  SL Đóng gói    Lắp Ráp Ngày 1/11/2018
1 Bulon 6x40x15 con 1 x mồi Lập Biểu
2 Bulon 6x95x15 con 4 x chân + đáy
3 Bulon 6x75x15 con 4 x chân sau + tựa
4 Tán dù 6x18x15 con 4 x chân sau + tựa
5 Tán ngang 6x17 ( tâm đáy 6,5 ) 4 x ngang trước + sau P. Kỹ Thuật
6 Vít 3ke 4x3,5F con 21 đỡ nan đáy
7 Vít 3ke 4x2,0F con 4 đỡ nan tựa
8 Lục giác 4x80 con 2 x
9 Nệm tựa con 2 x
10 Nệm đáy con 2 x
11 Đinh 4F con 60
12 Đinh 2,5F con 20

Comments